Cafe Giao Tiếp Tiếng Anh

Cafe Giao Tiếp Tiếng Anh

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe sẽ giúp kỹ năng Nghe – Nói của bạn tăng lên một cách đáng kể. Talks English không chỉ đưa ra nhiều mẫu câu tiếng Anh giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao để bạn áp dụng mà còn chỉ ra những lợi ích cụ thể nhất khi bạn luyện tập Speaking trong quán cafe.

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe sẽ giúp kỹ năng Nghe – Nói của bạn tăng lên một cách đáng kể. Talks English không chỉ đưa ra nhiều mẫu câu tiếng Anh giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao để bạn áp dụng mà còn chỉ ra những lợi ích cụ thể nhất khi bạn luyện tập Speaking trong quán cafe.

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe dành cho khách

1. Could I have a/an …, please? – Tôi muốn một ly…

2. For here, please. – Uống ở đây.

4. What flavors do you have? – Ở đây có những hương vị nào?

5. I’m going to try…, please. – Tôi muốn thử món…

6. I will take this one. – Tôi sẽ chọn món này.

7. I’d like a/an…, please. – Tôi muốn một ly…

8. Can we pay separately? – Chúng tôi trả tiền riêng được chứ?

9. Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả qua thẻ được không?

10. I’d like to change it into a/an…, please. – Tôi muốn đổi nó thành ly…

11. I’ ve been waiting a very long time. – Tôi đợi rất lâu rồi đấy.

12. I want a/an…, please. – Tôi muốn một ly…

13. I could use a/an…right now. – Tôi có thể dùng một ly… bây giờ.

Cùng Talks English giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe

Với mô hình học tiếng Anh giao tiếp ở quán cafe đang ngày càng thông dụng. Ở khóa học này các bạn có thể học được những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với những câu từ sử dụng hàng ngày. Các khóa học Offline của chúng tôi có nhiều chi nhánh để học viên lựa chọn. Chi nhánh có mặt ở các quận của thành phố Hồ Chí Minh và Biên Hòa. Bạn có thể trao đổi và quyết định học ở chi nhánh gần nơi bạn ở nhất. Việc này rất thuận tiện cả thời gian và chi phí đi lại. Chúng tôi luôn luôn tạo một môi trường lành mạnh để các bạn có thể tối ưu luyện tập và phát triển kỹ năng Nghe – Nói.

Trên đây là tất cả những thông tin từ vựng cũng như khóa học đang mở về giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe. Các bạn tham khảo và ghi nhớ những câu giao tiếp trên, học tiếng Anh mỗi ngày để áp dụng vào đời sống hằng ngày nhé. Cảm ơn và hẹn gặp lại!

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Việc nắm rõ các mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại quán cafe sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin trong giao tiếp. Hôm nay ECorp sẽ chia sẻ cho các em một số mẫu câu thông dụng nhất dùng khi ở quán cafe mà nhất định ai cũng phải biết để có thể sử dụng thành thạo.  Hãy cùng bắt đầu luyện giao tiếp ngay nhé!

III. Những cụm từ và câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe cho nhân viên

“Welcome to our café!” => Chào mừng bạn đến với quán của chúng tôi!

“What can I get for you today?” => Hôm nay bạn muốn gọi gì ạ?

“Would you like an espresso, cappuccino, or latte?” => Bạn muốn một ly espresso, cappuccino hay latte ạ?

“Would you like any food to go with that?” => Bạn có muốn thêm đồ ăn kèm không?

“Your coffee will be served shortly.” => Cà phê của bạn sẽ được phục vụ ngay.

“We can adjust the strength of the coffee if you’d like.” => Chúng tôi có thể điều chỉnh độ đậm nhạt của cà phê nếu bạn muốn.

“Any extra sugar, milk, or other requests?” => Cần thêm đường, sữa hoặc yêu cầu khác không ạ?

“We also offer non-caffeinated beverages like tea or fruit juice if you’d prefer.” => Chúng tôi cũng có các loại đồ uống không có caffeine như trà hoặc nước trái cây nếu bạn muốn.

“Would you like your coffee hot or cold?” => Bạn muốn cà phê nóng hay lạnh ạ?

“Please wait a moment; your coffee will be brewed shortly.” => Xin vui lòng chờ một chút, cà phê của bạn sẽ được pha ngay.

“We offer complimentary Wi-Fi, and the password is…” => Chúng tôi có wifi miễn phí, mật khẩu là…

“Apologies for the wait; your coffee will arrive shortly.” => Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu, cà phê sẽ đến trong vài phút.

“Would you like to add cream to your coffee?” => Bạn muốn thêm kem vào cà phê không?

“Is there anything else I can assist you with?” => Còn điều gì tôi có thể giúp bạn không?

“Your coffee is ready; enjoy your drink!” => Cà phê của bạn đã sẵn sàng, chúc bạn thưởng thức thức uống ngon miệng!

“Please let us know if there are any issues with your drink.” => Xin vui lòng thông báo nếu có vấn đề gì với đồ uống của bạn.

“Would you like to order more drinks or food?” => Bạn có muốn đặt thêm đồ uống hoặc đồ ăn không?

“Thank you for visiting; we hope to see you again!” => Cảm ơn bạn đã ghé thăm, hy vọng sẽ gặp lại bạn!

“We hope you have a pleasant experience at our café!” => Chúng tôi mong bạn có một trải nghiệm tuyệt vời tại quán cafe của chúng tôi!

“Have a great day!” => Chúc bạn một ngày tốt lành!

Từ vựng tiếng Anh hay dùng cho các loại bánh ngọt

3. cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ bánh phô mai

4. apple pie /ˈæp.əl paɪ/ bánh táo

6. croissant /kwɑːˈsɑ̃ː/ bánh sừng trâu

8. pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh rán

10. Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/ bánh pudding

12. crumble /ˈkrʌm.bəl/ bánh hấp

13. pastry /ˈpeɪ.stri/ bánh ngọt

14. sorbet /sɔːrˈbeɪ/ kem hương trái cây

15. custard /ˈkʌs.tɚd/ bánh trứng sữa

tên cafe cơ bản bằng tiếng anh

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm kiến thức cũng như sẽ không còn “lo ngại” khi giao tiếp với người nước ngoài ở những nơi này. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Những mẫu câu tiếng Anh thường hay gặp nhất ở quán cafe

– Good morning/ afternoon/ evening. Can I help you?/ How may I help you?

(Chào buổi sáng/ trưa/ chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)

– What would you like to drink?

(Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?)

– Would you like anything to eat?

What can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách

Can I have the menu, please? – Có thể đưa cho tôi thực đơn được không.

I’d like the menu, please? – Vui lòng cho tôi xem thực đơn

Just give me a few minutes, ok – Cho tôi vài phút nhé, được chứ

I’ll take this one! – Tôi chọn món này

Yes, I’d like a glass of …. Please! – Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!

I would like a cup of coffee, please. – Cho tôi một tách cafe nhé

(Quý khách ăn ở đây hay mang đi?)

– Just give me a few minutes, please?

(Vui lòng chờ tôi vài phút nhé?)

(Quý khách đã chọn được đồ uống chưa?)

– Is that all?/ Would you like anything else?

(Quý khách muốn gọi thêm gì nữa không ạ?)

(Xin lỗi, chúng tôi hết món … rồi)

– Would you like to change your order please?

(Quý khách có muốn đổi món khác hay không?)

(Quý khách vui lòng đợi trong 10 phút nhé)

– Really? Let me check it again.

(Vậy  sao? Để tôi kiểm tra lại)

(Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!)

– Yes sir/ madam. I’ll come back in a few minutes!

(Vâng thưa ông/ bà. Tôi sẽ quay trở lại trong vòng vài phút).

– Of course. I’ll be right back. (

Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay)

– Would you like anything to eat?

– The total is … thousand dong.

(Số tiền quý khách cần thanh toán là … ngàn đồng)

– Your’re welcome. It’s my pleasure.

(Không có chi ạ. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách)

(Chúc quý khách một ngày tốt lành)

Would you like ice with that. – Quý khách có muốn thêm đá không

Is it for here or to go? – Quý khách muốn uống ở đây hay mang về

Drink in or take away – Uống ở đây hay mang về ạ!

Is that all – Còn gì nữa không ạ!

Would you like anything else? – Quý khách có gọi gì thêm nữa không ạ.

Nothing else, thank you! – Thế thôi, cảm ơn!

I’m sorry we’re out of that – Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi

Can you change your order please? – Quý khách có thể đổi món khác được không

How long with it take? – Sẽ mất thời gian bao lâu?

Please wait for ….minutes. – Quý khách đợi trong… phút nhé!

Here’s your coffee! – Đây là café của quý khách

really? let me check it again! – Vây sao để tôi kiểm tra lại

Let me check it for you – Để tôi đổi cho quý khách

Enjoy your meal – Chúc quý khách ngon miệng

do you have internet access here! – Ở đây có truy cập internet được không

What is the password for the internet? – Mật khẩu vào internet là gì?

Wifi pass word is…Mật khẩu wifi là…

The bill, please! – Cho tôi hóa đơn được không!

The total is …. – Số tiền quý khách cần thanh toán là…

Như vậy với những mẫu câu giao tiếp theo chủ đề tại quán cafe sẽ giúp các em tự ti hơn giao tiếp và kết bạn đó. Hãy thực hành cùng bạn bè, vị khách nước nước để ghi nhớ lâu hơn nhé.

Chúc các em sớm thành công trong việc chinh phục tiếng anh!

Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí

Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản

Khóa học ECORP Elementary – Tiêng Anh giao tiếp phản xạ

Ngày nay, với nhu cầu giải trí, thư giãn của giới trẻ ngày càng cao, các thương hiệu và chuỗi cafe lớn mọc lên nhan nhản, kéo theo đó là số lượng khách nước ngoài ngày càng tăng. Chính vì vậy, kĩ năng giao tiếp tiếng Anh ở các quán cafe cũng được yêu cầu và được xem là một lợi thế đối với các bạn nhân viên phục vụ hay đối với chính các khách hàng khi đến những địa điểm này. Bởi vậy, nhằm giúp các bạn tự tin giao tiếp Tiếng Anh với người nước ngoài ở những nơi này, hãy cùng GLN tham khảo các mẫu câu thường gặp trong quán cafe dưới đây nhé!